Trang chủ6152 • TPE
add
Prime Electronics and SatelliticsIncrprt
Giá đóng cửa hôm trước
12,15 NT$
Mức chênh lệch một ngày
12,00 NT$ - 12,25 NT$
Phạm vi một năm
9,55 NT$ - 20,10 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
2,02 T TWD
Số lượng trung bình
710,34 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 613,53 Tr | 42,31% |
Chi phí hoạt động | 136,61 Tr | 11,46% |
Thu nhập ròng | -28,75 Tr | -234,51% |
Biên lợi nhuận ròng | -4,69 | -194,56% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -6,62 Tr | 56,53% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 706,99 Tr | -3,45% |
Tổng tài sản | 2,94 T | 9,36% |
Tổng nợ | 1,43 T | 22,06% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,51 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 167,74 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,36 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,12% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,34% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -28,75 Tr | -234,51% |
Tiền từ việc kinh doanh | -35,10 Tr | -215,61% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -11,13 Tr | -153,58% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,66 Tr | 112,04% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -53,82 Tr | -305,92% |
Dòng tiền tự do | -35,86 Tr | -480,92% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
5.048