Trang chủ6166 • TYO
add
Nakamura Choukou Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
340,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
338,00 ¥ - 346,00 ¥
Phạm vi một năm
282,00 ¥ - 543,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,75 T JPY
Số lượng trung bình
50,77 N
Tỷ số P/E
9,76
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 646,00 Tr | 18,10% |
Chi phí hoạt động | 179,00 Tr | -21,49% |
Thu nhập ròng | -28,00 Tr | 82,17% |
Biên lợi nhuận ròng | -4,33 | 84,91% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 43,00 Tr | 158,11% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,67 T | -3,52% |
Tổng tài sản | 5,72 T | -9,06% |
Tổng nợ | 4,90 T | -16,30% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 827,00 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,02 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,53 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,52% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,76% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -28,00 Tr | 82,17% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1954
Trang web
Nhân viên
145