Trang chủ6173 • TYO
add
Aqualine Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
308,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
304,00 ¥ - 304,00 ¥
Phạm vi một năm
282,00 ¥ - 698,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,13 T JPY
Số lượng trung bình
6,81 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 5 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,12 T | -3,19% |
Chi phí hoạt động | 498,00 Tr | -5,32% |
Thu nhập ròng | -139,00 Tr | -379,31% |
Biên lợi nhuận ròng | -12,37 | -394,80% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -56,75 Tr | -124,75% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,61% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 5 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 53,00 Tr | 23,26% |
Tổng tài sản | 1,42 T | -38,02% |
Tổng nợ | 1,53 T | -30,30% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -112,00 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,69 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -7,74 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -12,57% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -34,20% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 5 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -139,00 Tr | -379,31% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
67