Trang chủ6176 • TYO
add
Brangista inc
Giá đóng cửa hôm trước
774,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
747,00 ¥ - 770,00 ¥
Phạm vi một năm
492,00 ¥ - 798,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
11,18 T JPY
Số lượng trung bình
65,07 N
Tỷ số P/E
17,28
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,32 T | 19,93% |
Chi phí hoạt động | 689,00 Tr | 2,99% |
Thu nhập ròng | 191,00 Tr | -23,60% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,43 | -36,26% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 298,00 Tr | 125,76% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,56% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,38 T | -25,65% |
Tổng tài sản | 4,96 T | 27,68% |
Tổng nợ | 1,32 T | -19,02% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,64 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 13,52 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,94 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 16,72% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 20,69% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 191,00 Tr | -23,60% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
30 thg 11, 2000
Trang web
Nhân viên
317