Trang chủ6183 • TYO
add
Bellsystem24 Holdings
Giá đóng cửa hôm trước
1.259,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.255,00 ¥ - 1.271,00 ¥
Phạm vi một năm
1.209,00 ¥ - 1.862,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
92,56 T JPY
Số lượng trung bình
171,39 N
Tỷ số P/E
14,86
Tỷ lệ cổ tức
4,78%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 35,90 T | -1,24% |
Chi phí hoạt động | 3,94 T | -3,69% |
Thu nhập ròng | 1,66 T | 11,13% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,93 T | 5,34% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,95 T | 26,54% |
Tổng tài sản | 172,71 T | -2,42% |
Tổng nợ | 105,00 T | -5,21% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 67,71 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 73,56 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,39 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,66 T | 11,13% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,99 T | 7,52% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -309,00 Tr | 45,79% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,76 T | -12,24% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -82,00 Tr | 67,59% |
Dòng tiền tự do | 1,90 T | -9,49% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1982
Trang web
Nhân viên
2.965