Trang chủ6189 • TPE
add
Promate Electronic Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
76,20 NT$
Mức chênh lệch một ngày
76,00 NT$ - 77,00 NT$
Phạm vi một năm
56,30 NT$ - 113,50 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
16,71 T TWD
Số lượng trung bình
614,94 N
Tỷ số P/E
14,15
Tỷ lệ cổ tức
4,53%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,92 T | 6,68% |
Chi phí hoạt động | 267,51 Tr | -37,90% |
Thu nhập ròng | 286,46 Tr | -29,11% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,21 | -33,54% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 566,91 Tr | 48,55% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,29% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,96 T | 41,01% |
Tổng tài sản | 17,09 T | 4,80% |
Tổng nợ | 10,45 T | -1,03% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,63 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 218,74 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,72 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,94% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 13,61% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 286,46 Tr | -29,11% |
Tiền từ việc kinh doanh | 87,23 Tr | 125,53% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 2,16 Tr | -98,23% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,25 T | -610,27% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,16 T | -195,07% |
Dòng tiền tự do | -647,73 Tr | 51,11% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1986
Trang web
Nhân viên
544