Trang chủ6231 • TYO
add
Kimura Kohki Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6.170,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
6.120,00 ¥ - 6.430,00 ¥
Phạm vi một năm
3.035,00 ¥ - 7.500,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
23,75 T JPY
Số lượng trung bình
9,56 N
Tỷ số P/E
10,69
Tỷ lệ cổ tức
1,05%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,31 T | -0,45% |
Chi phí hoạt động | 880,00 Tr | 8,24% |
Thu nhập ròng | 370,00 Tr | -22,43% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,17 | -22,11% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 720,00 Tr | -8,63% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,48% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,81 T | -1,74% |
Tổng tài sản | 20,11 T | 4,85% |
Tổng nợ | 9,85 T | -7,73% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,26 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,58 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,15 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,12% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,90% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 370,00 Tr | -22,43% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
12 thg 8, 1947
Trang web
Nhân viên
367