Trang chủ6239 • TPE
add
Powertech Technology Inc.
Giá đóng cửa hôm trước
115,00 NT$
Mức chênh lệch một ngày
115,50 NT$ - 118,00 NT$
Phạm vi một năm
115,00 NT$ - 209,50 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
88,06 T TWD
Số lượng trung bình
3,30 Tr
Tỷ số P/E
9,45
Tỷ lệ cổ tức
6,03%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 18,30 T | -0,80% |
Chi phí hoạt động | 1,16 T | -8,12% |
Thu nhập ròng | 1,70 T | 8,09% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,29 | 8,91% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 2,27 | 8,10% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,95 T | 9,31% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,42% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 19,36 T | 10,74% |
Tổng tài sản | 107,35 T | -3,54% |
Tổng nợ | 37,48 T | -19,14% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 69,88 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 747,35 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,56 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,46% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,98% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,70 T | 8,09% |
Tiền từ việc kinh doanh | 6,51 T | 37,88% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,53 T | -798,73% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,59 T | 82,16% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,19 T | 134,21% |
Dòng tiền tự do | -2,79 T | -39,11% |
Giới thiệu
Powertech Technology Inc. is a Taiwanese semiconductor assembly, packaging and testing company.
In 2010 the company entered a strategic alliance with Japan's Elpida Memory and Taiwan's chip foundry United Microelectronics Corporation to develop advanced semiconductor packaging technology.
The company is purported to be manufacturing Apple Inc.'s Apple S1 chip for their recently announced Apple Watch. Wikipedia
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
15 thg 5, 1997
Trang web
Nhân viên
10.755