Trang chủ6239 • TYO
add
Nagaoka International Corp
Giá đóng cửa hôm trước
1.179,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.180,00 ¥ - 1.220,00 ¥
Phạm vi một năm
939,00 ¥ - 1.943,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
8,53 T JPY
Số lượng trung bình
21,19 N
Tỷ số P/E
7,39
Tỷ lệ cổ tức
2,82%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,84 T | 20,26% |
Chi phí hoạt động | 450,00 Tr | -3,43% |
Thu nhập ròng | 151,00 Tr | -17,49% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,21 | -31,35% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 304,25 Tr | 9,44% |
Thuế suất hiệu dụng | 36,55% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,83 T | -4,94% |
Tổng tài sản | 8,82 T | 4,01% |
Tổng nợ | 2,12 T | -24,25% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,70 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,99 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,23 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,84% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,10% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 151,00 Tr | -17,49% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1934
Trang web
Nhân viên
219