Trang chủ6255 • TYO
add
NPC Inc
Giá đóng cửa hôm trước
826,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
943,00 ¥ - 976,00 ¥
Phạm vi một năm
620,00 ¥ - 1.497,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
21,46 T JPY
Số lượng trung bình
541,60 N
Tỷ số P/E
11,07
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,84 T | 48,40% |
Chi phí hoạt động | 345,00 Tr | 26,37% |
Thu nhập ròng | 979,00 Tr | 62,35% |
Biên lợi nhuận ròng | 16,76 | 9,40% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,52 T | 170,96% |
Thuế suất hiệu dụng | 33,63% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,24 T | 7,32% |
Tổng tài sản | 15,44 T | 13,41% |
Tổng nợ | 5,75 T | 3,86% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,68 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 21,58 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,84 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 23,07% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 39,94% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 979,00 Tr | 62,35% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
24 thg 12, 1992
Trang web
Nhân viên
171