Trang chủ6278 • TPE
add
Taiwan Surface Mounting Technology Corp
Giá đóng cửa hôm trước
103,00 NT$
Mức chênh lệch một ngày
103,50 NT$ - 104,50 NT$
Phạm vi một năm
89,60 NT$ - 144,00 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
30,56 T TWD
Số lượng trung bình
1,25 Tr
Tỷ số P/E
10,65
Tỷ lệ cổ tức
4,78%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 11,01 T | -13,59% |
Chi phí hoạt động | 777,48 Tr | 9,87% |
Thu nhập ròng | 662,42 Tr | -27,46% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,02 | -16,04% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 2,26 | -27,80% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,06 T | -36,67% |
Thuế suất hiệu dụng | 2,24% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 16,77 T | -5,43% |
Tổng tài sản | 49,18 T | -7,60% |
Tổng nợ | 27,88 T | -15,14% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 21,29 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 292,40 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,42 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,22% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,64% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 662,42 Tr | -27,46% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,02 T | -62,19% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 143,88 Tr | 117,13% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,45 T | -100,05% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -290,73 Tr | -121,73% |
Dòng tiền tự do | -1,68 T | -1.731,53% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1990
Trang web
Nhân viên
10.020