Trang chủ6293 • TYO
add
Nissei Plastic Industrial Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
941,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
938,00 ¥ - 943,00 ¥
Phạm vi một năm
850,00 ¥ - 1.241,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
20,89 T JPY
Số lượng trung bình
20,09 N
Tỷ số P/E
160,51
Tỷ lệ cổ tức
3,73%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 12,36 T | 2,31% |
Chi phí hoạt động | 3,70 T | 12,56% |
Thu nhập ròng | -65,00 Tr | -194,20% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,53 | -192,98% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 626,50 Tr | -1,80% |
Thuế suất hiệu dụng | 225,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,99 T | 6,50% |
Tổng tài sản | 92,53 T | 13,51% |
Tổng nợ | 48,92 T | 22,23% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 43,62 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 19,24 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,42 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,50% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,64% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -65,00 Tr | -194,20% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1947
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.353