Trang chủ6309 • TYO
add
Tomoe Engineering Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3.740,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3.655,00 ¥ - 3.760,00 ¥
Phạm vi một năm
3.370,00 ¥ - 5.000,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
38,55 T JPY
Số lượng trung bình
34,81 N
Tỷ số P/E
10,10
Tỷ lệ cổ tức
3,96%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 12,32 T | -10,76% |
Chi phí hoạt động | 2,17 T | -3,89% |
Thu nhập ròng | 816,00 Tr | 9,24% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,62 | 22,37% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 923,25 Tr | -26,55% |
Thuế suất hiệu dụng | -27,10% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 14,93 T | 10,46% |
Tổng tài sản | 53,19 T | 8,53% |
Tổng nợ | 13,84 T | 13,67% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 39,35 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,98 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,95 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,00% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,35% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 816,00 Tr | 9,24% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
29 thg 5, 1941
Trang web
Nhân viên
767