Trang chủ6325 • TYO
add
Takakita Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
373,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
370,00 ¥ - 374,00 ¥
Phạm vi một năm
360,00 ¥ - 607,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,22 T JPY
Số lượng trung bình
22,88 N
Tỷ số P/E
8,34
Tỷ lệ cổ tức
4,02%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,15 T | — |
Chi phí hoạt động | 449,26 Tr | — |
Thu nhập ròng | 186,24 Tr | — |
Biên lợi nhuận ròng | 8,68 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 317,57 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | 31,78% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 942,05 Tr | — |
Tổng tài sản | 10,15 T | — |
Tổng nợ | 2,73 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,42 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,09 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,56 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,35% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,61% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 186,24 Tr | — |
Tiền từ việc kinh doanh | 147,05 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -17,29 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -47,88 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 81,88 Tr | — |
Dòng tiền tự do | 202,21 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1912
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
279