Trang chủ6327 • TYO
add
KITAGAWA SEIKI CO., LTD.
Giá đóng cửa hôm trước
526,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
528,00 ¥ - 539,00 ¥
Phạm vi một năm
512,00 ¥ - 898,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,53 T JPY
Số lượng trung bình
32,36 N
Tỷ số P/E
16,17
Tỷ lệ cổ tức
1,87%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 341,00 Tr | -79,89% |
Chi phí hoạt động | 174,00 Tr | 9,43% |
Thu nhập ròng | -115,00 Tr | -142,91% |
Biên lợi nhuận ròng | -33,72 | -313,42% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -90,25 Tr | -128,27% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,45% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,71 T | 5,08% |
Tổng tài sản | 8,06 T | -0,17% |
Tổng nợ | 3,53 T | -18,94% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,53 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,12 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,94 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,46% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,70% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -115,00 Tr | -142,91% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
14 thg 1, 1957
Trang web
Nhân viên
154