Trang chủ6335 • TYO
add
Tokyo Kikai Seisakusho Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
358,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
358,00 ¥ - 361,00 ¥
Phạm vi một năm
304,00 ¥ - 498,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,15 T JPY
Số lượng trung bình
10,07 N
Tỷ số P/E
13,03
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
.DJI
1,65%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,79 T | -21,49% |
Chi phí hoạt động | 321,00 Tr | 11,85% |
Thu nhập ròng | 88,00 Tr | -58,49% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,92 | -47,10% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 109,50 Tr | -69,79% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,33% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,90 T | 7,30% |
Tổng tài sản | 14,30 T | -2,68% |
Tổng nợ | 5,33 T | -10,12% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,97 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,07 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,37 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,26% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,05% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 88,00 Tr | -58,49% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1874
Trang web
Nhân viên
293