Trang chủ6342 • TYO
add
Taihei Machinery Works Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.893,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.899,00 ¥ - 2.900,00 ¥
Phạm vi một năm
2.427,00 ¥ - 3.430,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,35 T JPY
Số lượng trung bình
1,80 N
Tỷ số P/E
2,97
Tỷ lệ cổ tức
4,31%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,13 T | -15,20% |
Chi phí hoạt động | 346,00 Tr | 37,30% |
Thu nhập ròng | 291,00 Tr | -18,26% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,69 | -3,59% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 407,00 Tr | -24,42% |
Thuế suất hiệu dụng | 32,79% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,45 T | -0,46% |
Tổng tài sản | 11,85 T | 6,19% |
Tổng nợ | 4,32 T | -11,91% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,53 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,43 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,55 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,07% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,78% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 291,00 Tr | -18,26% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
21 thg 5, 1925
Trang web
Nhân viên
156