Trang chủ6364 • TYO
add
Hokuetsu Industries Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.882,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.867,00 ¥ - 1.905,00 ¥
Phạm vi một năm
1.600,00 ¥ - 2.734,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
56,62 T JPY
Số lượng trung bình
23,41 N
Tỷ số P/E
11,43
Tỷ lệ cổ tức
3,04%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
.DJI
0,11%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 14,25 T | 1,79% |
Chi phí hoạt động | 1,93 T | 7,45% |
Thu nhập ròng | 836,84 Tr | -41,19% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,87 | -42,22% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,42 T | 5,48% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,66% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 18,98 T | 33,58% |
Tổng tài sản | 64,05 T | 13,12% |
Tổng nợ | 24,50 T | 21,77% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 39,55 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 27,80 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,33 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,81% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,99% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 836,84 Tr | -41,19% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
15 thg 5, 1938
Trang web
Nhân viên
761