Trang chủ6392 • TYO
add
Yamada Corp
Giá đóng cửa hôm trước
4.800,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
4.870,00 ¥ - 4.870,00 ¥
Phạm vi một năm
4.500,00 ¥ - 6.530,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
11,69 T JPY
Số lượng trung bình
783,00
Tỷ số P/E
7,27
Tỷ lệ cổ tức
5,13%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,44 T | -10,95% |
Chi phí hoạt động | 976,00 Tr | -2,30% |
Thu nhập ròng | 378,00 Tr | -38,13% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,99 | -30,49% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 575,00 Tr | -31,55% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,18% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,27 T | -18,39% |
Tổng tài sản | 18,89 T | -3,66% |
Tổng nợ | 2,92 T | -36,33% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 15,97 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,39 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,73 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,71% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,31% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 378,00 Tr | -38,13% |
Tiền từ việc kinh doanh | 654,00 Tr | -9,04% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -125,00 Tr | -20,19% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -100,00 Tr | 1,96% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 202,00 Tr | -62,17% |
Dòng tiền tự do | 655,38 Tr | 6,35% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1905
Trang web
Nhân viên
350