Trang chủ6395 • TYO
add
Tadano
Giá đóng cửa hôm trước
1.155,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.142,00 ¥ - 1.157,50 ¥
Phạm vi một năm
844,70 ¥ - 1.367,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
149,90 T JPY
Số lượng trung bình
200,05 N
Tỷ số P/E
12,65
Tỷ lệ cổ tức
2,16%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 71,31 T | 0,92% |
Chi phí hoạt động | 13,05 T | -15,79% |
Thu nhập ròng | 3,59 T | 1.449,14% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,04 | 110,88% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 8,83 T | 101,16% |
Thuế suất hiệu dụng | 42,46% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 60,56 T | -41,15% |
Tổng tài sản | 350,60 T | -7,50% |
Tổng nợ | 162,58 T | -18,92% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 188,02 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 127,14 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,78 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,95% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,50% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,59 T | 1.449,14% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
29 thg 8, 1919
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
4.686