Trang chủ6407 • TYO
add
CKD
Giá đóng cửa hôm trước
2.406,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.411,00 ¥ - 2.434,00 ¥
Phạm vi một năm
2.105,00 ¥ - 3.590,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
165,29 T JPY
Số lượng trung bình
297,94 N
Tỷ số P/E
15,16
Tỷ lệ cổ tức
2,63%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 37,68 T | 12,50% |
Chi phí hoạt động | 6,32 T | 2,51% |
Thu nhập ròng | 3,28 T | 56,84% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,70 | 39,42% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,39 T | 33,09% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,96% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 28,12 T | -17,94% |
Tổng tài sản | 209,08 T | 2,58% |
Tổng nợ | 77,61 T | -3,89% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 131,46 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 66,77 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,22 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,70% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,17% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,28 T | 56,84% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2 thg 4, 1943
Trang web
Nhân viên
4.645