Trang chủ6443 • TPE
add
TSEC Corp
Giá đóng cửa hôm trước
16,45 NT$
Mức chênh lệch một ngày
16,40 NT$ - 16,75 NT$
Phạm vi một năm
15,70 NT$ - 33,10 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
8,49 T TWD
Số lượng trung bình
3,49 Tr
Tỷ số P/E
53,82
Tỷ lệ cổ tức
2,42%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,21 T | -35,06% |
Chi phí hoạt động | 74,54 Tr | -64,14% |
Thu nhập ròng | 18,34 Tr | -83,73% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,52 | -74,96% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 205,43 Tr | -45,63% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,78% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 692,33 Tr | -48,70% |
Tổng tài sản | 11,33 T | -5,79% |
Tổng nợ | 3,82 T | -14,45% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,50 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 512,80 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,12 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,67% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,75% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 18,34 Tr | -83,73% |
Tiền từ việc kinh doanh | 317,01 Tr | 405,54% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -235,86 Tr | -13,74% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -254,21 Tr | -144,53% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -175,21 Tr | -141,07% |
Dòng tiền tự do | -100,91 Tr | 22,00% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trang web
Nhân viên
856