Trang chủ6454 • TYO
add
Max Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3.470,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3.415,00 ¥ - 3.520,00 ¥
Phạm vi một năm
3.005,00 ¥ - 3.935,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
160,09 T JPY
Số lượng trung bình
107,37 N
Tỷ số P/E
15,55
Tỷ lệ cổ tức
2,94%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 22,29 T | 2,64% |
Chi phí hoạt động | 7,14 T | 6,94% |
Thu nhập ròng | 2,11 T | -20,83% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,48 | -22,86% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,26 T | 9,28% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,93% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 40,72 T | 12,87% |
Tổng tài sản | 121,59 T | 1,44% |
Tổng nợ | 21,26 T | -21,79% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 100,33 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 46,53 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,61 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,05% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,45% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,11 T | -20,83% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,91 T | -9,01% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,03 T | 169,24% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -518,00 Tr | 70,62% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,30 T | 67,45% |
Dòng tiền tự do | 4,99 T | 49,91% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
26 thg 11, 1942
Trang web
Nhân viên
2.456