Trang chủ6470 • TYO
add
Taiho Kogyo Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
635,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
617,00 ¥ - 635,00 ¥
Phạm vi một năm
561,00 ¥ - 969,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
18,23 T JPY
Số lượng trung bình
62,68 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
3,20%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 27,92 T | -2,67% |
Chi phí hoạt động | 3,79 T | 3,47% |
Thu nhập ròng | -3,58 T | -587,76% |
Biên lợi nhuận ròng | -12,84 | -601,56% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,41 T | -44,48% |
Thuế suất hiệu dụng | -238,32% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 27,51 T | 44,13% |
Tổng tài sản | 124,99 T | 5,76% |
Tổng nợ | 54,47 T | 14,50% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 70,52 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 28,91 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,26 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,61% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,75% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,58 T | -587,76% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 12, 1939
Trang web
Nhân viên
4.107