Trang chủ6472 • TPE
add
Bora Pharmaceuticals Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
799,00 NT$
Mức chênh lệch một ngày
800,00 NT$ - 826,00 NT$
Phạm vi một năm
612,00 NT$ - 975,00 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
83,09 T TWD
Số lượng trung bình
1,32 Tr
Tỷ số P/E
21,60
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,61 T | 82,57% |
Chi phí hoạt động | 1,16 T | 172,58% |
Thu nhập ròng | 1,45 T | 97,31% |
Biên lợi nhuận ròng | 25,76 | 8,05% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 14,15 | 94,37% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,43 T | 6,76% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,29% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,48 T | 50,17% |
Tổng tài sản | 43,57 T | 85,98% |
Tổng nợ | 29,64 T | 96,98% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 13,93 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 101,29 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,85 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,00% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,56% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,45 T | 97,31% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,07 T | 189,71% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -161,11 Tr | 86,84% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -973,31 Tr | -492,47% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 719,10 Tr | 1.147,63% |
Dòng tiền tự do | -1,23 T | -183,88% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2007
Trang web
Nhân viên
36