Trang chủ6486 • TYO
Eagle Industry Co Ltd
1.998,00 ¥
14 thg 1, 18:15:03 GMT+9 · JPY · TYO · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Cổ phiếuCổ phiếu được niêm yết tại JP
Giá đóng cửa hôm trước
2.002,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.974,00 ¥ - 2.008,00 ¥
Phạm vi một năm
1.634,00 ¥ - 2.180,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
99,42 T JPY
Số lượng trung bình
58,45 N
Tỷ số P/E
15,49
Tỷ lệ cổ tức
4,75%
Sàn giao dịch chính
TYO
Điểm khí hậu CDP
B-
Tin tức thị trường
.DJI
0,86%
.INX
0,16%
.DJI
0,86%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY)thg 9 2024Thay đổi trong năm qua
Doanh thu
41,13 T-2,32%
Chi phí hoạt động
7,70 T4,00%
Thu nhập ròng
492,00 Tr-73,87%
Biên lợi nhuận ròng
1,20-73,15%
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần
4,33 T1,25%
Thuế suất hiệu dụng
21,21%
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY)thg 9 2024Thay đổi trong năm qua
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn
27,29 T-10,76%
Tổng tài sản
203,35 T-0,50%
Tổng nợ
79,39 T-7,80%
Tổng vốn chủ sở hữu
123,96 T
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
45,58 Tr
Giá so với giá trị sổ sách
0,80
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản
1,97%
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn
2,50%
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY)thg 9 2024Thay đổi trong năm qua
Thu nhập ròng
492,00 Tr-73,87%
Tiền từ việc kinh doanh
Tiền từ hoạt động đầu tư
Tiền từ hoạt động tài chính
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
Dòng tiền tự do
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 10, 1964
Trang web
Nhân viên
6.280
Tìm kiếm
Xóa nội dung tìm kiếm
Đóng tìm kiếm
Các ứng dụng của Google
Trình đơn chính