Trang chủ6518 • TYO
add
Sanso Electric Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
864,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
852,00 ¥ - 852,00 ¥
Phạm vi một năm
811,00 ¥ - 1.330,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,97 T JPY
Số lượng trung bình
3,03 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
3,17%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,00 T | -14,46% |
Chi phí hoạt động | 685,00 Tr | 6,37% |
Thu nhập ròng | -65,00 Tr | -136,31% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,62 | -142,41% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 181,50 Tr | -57,34% |
Thuế suất hiệu dụng | -150,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,29 T | -9,30% |
Tổng tài sản | 19,16 T | -5,60% |
Tổng nợ | 7,42 T | -15,07% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 11,74 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,56 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,34 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,39% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,54% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -65,00 Tr | -136,31% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
11 thg 10, 1957
Trang web
Nhân viên
597