Trang chủ6523 • TYO
add
PHC Holdings Corp
Giá đóng cửa hôm trước
961,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
945,00 ¥ - 961,00 ¥
Phạm vi một năm
908,00 ¥ - 1.549,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
119,90 T JPY
Số lượng trung bình
256,29 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
4,11%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 88,68 T | 3,72% |
Chi phí hoạt động | 35,79 T | 1,76% |
Thu nhập ròng | 7,27 T | 878,87% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,20 | 842,53% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 14,27 T | 54,33% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,11% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 32,97 T | -46,34% |
Tổng tài sản | 525,44 T | -7,89% |
Tổng nợ | 398,05 T | -5,99% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 127,39 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 126,13 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,95 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,34% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,41% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,27 T | 878,87% |
Tiền từ việc kinh doanh | 8,56 T | -40,80% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,74 T | -230,66% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -8,53 T | 7,17% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,51 T | -174,72% |
Dòng tiền tự do | 11,74 T | -23,66% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
13 thg 8, 2013
Trang web
Nhân viên
9.245