Trang chủ6525 • TPE
add
GEM Services Inc
Giá đóng cửa hôm trước
69,90 NT$
Mức chênh lệch một ngày
68,10 NT$ - 70,00 NT$
Phạm vi một năm
58,80 NT$ - 79,20 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
8,83 T TWD
Số lượng trung bình
442,34 N
Tỷ số P/E
15,35
Tỷ lệ cổ tức
5,12%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,19 T | 7,14% |
Chi phí hoạt động | 90,88 Tr | 3,41% |
Thu nhập ròng | 146,85 Tr | 8,07% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,30 | 0,90% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 355,32 Tr | 22,24% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,24% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,10 T | 40,76% |
Tổng tài sản | 6,28 T | 0,36% |
Tổng nợ | 1,98 T | -6,09% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,29 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 129,05 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,10 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,06% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,76% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 146,85 Tr | 8,07% |
Tiền từ việc kinh doanh | 420,98 Tr | 331,63% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -96,97 Tr | 53,19% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -10,90 Tr | 80,58% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 270,28 Tr | 429,22% |
Dòng tiền tự do | 248,88 Tr | 193,35% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trang web
Nhân viên
1.598