Trang chủ6540 • TYO
add
Semba Corp
Giá đóng cửa hôm trước
1.379,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.340,00 ¥ - 1.388,00 ¥
Phạm vi một năm
866,00 ¥ - 1.460,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
14,56 T JPY
Số lượng trung bình
24,56 N
Tỷ số P/E
10,23
Tỷ lệ cổ tức
3,68%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,15 T | 74,12% |
Chi phí hoạt động | 829,00 Tr | 8,79% |
Thu nhập ròng | 536,00 Tr | 318,75% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,58 | 141,03% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 804,25 Tr | 534,52% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,08% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,60 T | 6,42% |
Tổng tài sản | 20,67 T | 16,85% |
Tổng nợ | 7,99 T | 32,76% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 12,68 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,58 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,15 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,69% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 15,36% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 536,00 Tr | 318,75% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1947
Trang web
Nhân viên
509