Trang chủ6550 • TPE
add
Polaris Group LLC
Giá đóng cửa hôm trước
44,30 NT$
Mức chênh lệch một ngày
44,25 NT$ - 45,00 NT$
Phạm vi một năm
43,00 NT$ - 77,94 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
34,55 T TWD
Số lượng trung bình
597,48 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 10,93 Tr | 1.253,22% |
Chi phí hoạt động | 697,60 Tr | 42,47% |
Thu nhập ròng | -717,59 Tr | -68,73% |
Biên lợi nhuận ròng | -6,56 N | 87,53% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -688,15 Tr | -46,32% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,11% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,64 T | -74,82% |
Tổng tài sản | 8,30 T | -11,69% |
Tổng nợ | 2,13 T | 84,99% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,17 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 746,20 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,44 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -21,04% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -21,93% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -717,59 Tr | -68,73% |
Tiền từ việc kinh doanh | -490,13 Tr | -26,81% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -103,15 Tr | -80,70% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -89,34 Tr | -18.712,29% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -760,59 Tr | -167,24% |
Dòng tiền tự do | -508,38 Tr | 53,68% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1988
Trang web