Trang chủ6552 • TPE
add
JMC Electronics Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
35,95 NT$
Mức chênh lệch một ngày
36,05 NT$ - 36,55 NT$
Phạm vi một năm
32,65 NT$ - 64,80 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
3,01 T TWD
Số lượng trung bình
165,84 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
0,83%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 492,75 Tr | -2,08% |
Chi phí hoạt động | 30,23 Tr | -16,73% |
Thu nhập ròng | -59,48 Tr | -361,00% |
Biên lợi nhuận ròng | -12,07 | -366,45% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 49,79 Tr | -55,45% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,58% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 660,86 Tr | -8,04% |
Tổng tài sản | 4,54 T | 2,06% |
Tổng nợ | 1,49 T | -23,55% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,05 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 83,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,98 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,33% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,64% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -59,48 Tr | -361,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | 263,78 Tr | 92,05% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -38,50 Tr | -24,55% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -202,17 Tr | -96,41% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 23,12 Tr | 557,72% |
Dòng tiền tự do | 240,83 Tr | 460,89% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1973
Trang web
Nhân viên
593