Trang chủ6563 • TYO
add
Mirai Works Inc
Giá đóng cửa hôm trước
954,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
954,00 ¥ - 969,00 ¥
Phạm vi một năm
627,00 ¥ - 1.232,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,13 T JPY
Số lượng trung bình
11,17 N
Tỷ số P/E
77,23
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,73 T | 25,93% |
Chi phí hoạt động | 552,00 Tr | 13,58% |
Thu nhập ròng | 110,00 Tr | 107,55% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,02 | 64,75% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 216,50 Tr | 87,45% |
Thuế suất hiệu dụng | 40,86% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,11 T | 30,75% |
Tổng tài sản | 3,19 T | 16,45% |
Tổng nợ | 1,91 T | 14,75% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,28 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,23 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,90 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 15,58% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 37,74% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 110,00 Tr | 107,55% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
14 thg 3, 2012
Trang web
Nhân viên
160