Trang chủ6573 • TPE
add
HY Electronic (Cayman) Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
13,55 NT$
Mức chênh lệch một ngày
13,60 NT$ - 14,90 NT$
Phạm vi một năm
12,50 NT$ - 18,95 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
1,20 T TWD
Số lượng trung bình
75,66 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
.DJI
0,11%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 210,20 Tr | -33,98% |
Chi phí hoạt động | 62,39 Tr | 1,95% |
Thu nhập ròng | 6,57 Tr | 111,16% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,12 | 116,88% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -32,34 Tr | -32,54% |
Thuế suất hiệu dụng | 9,17% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 320,50 Tr | 127,93% |
Tổng tài sản | 1,89 T | -14,17% |
Tổng nợ | 1,19 T | -14,51% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 693,35 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 80,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,79 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -7,04% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -9,27% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,57 Tr | 111,16% |
Tiền từ việc kinh doanh | 7,63 Tr | 166,91% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 311,88 Tr | 13.309,53% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -151,89 Tr | -253.243,33% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 149,92 Tr | 2.776,12% |
Dòng tiền tự do | 147,56 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2009
Trang web
Nhân viên
276