Trang chủ6574 • TYO
add
Convano Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1.970,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.954,00 ¥ - 1.997,00 ¥
Phạm vi một năm
639,00 ¥ - 2.845,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
8,65 T JPY
Số lượng trung bình
1,11 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 610,00 Tr | -2,24% |
Chi phí hoạt động | 351,00 Tr | 59,55% |
Thu nhập ròng | -254,00 Tr | -1.309,52% |
Biên lợi nhuận ròng | -41,64 | -1.335,61% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -88,00 Tr | -203,53% |
Thuế suất hiệu dụng | -61,78% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 923,00 Tr | 131,91% |
Tổng tài sản | 3,00 T | 18,38% |
Tổng nợ | 1,36 T | -21,05% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,64 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,33 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,20 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -13,66% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -16,62% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -254,00 Tr | -1.309,52% |
Tiền từ việc kinh doanh | 43,00 Tr | -61,95% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -24,00 Tr | -140,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 502,00 Tr | 1.084,31% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 523,00 Tr | 925,49% |
Dòng tiền tự do | 50,50 Tr | -46,21% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trang web
Nhân viên
424