Trang chủ6584 • TYO
add
Sanoh Industrial Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
719,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
713,00 ¥ - 723,00 ¥
Phạm vi một năm
683,00 ¥ - 1.214,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
26,57 T JPY
Số lượng trung bình
231,00 N
Tỷ số P/E
6,35
Tỷ lệ cổ tức
3,91%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 41,95 T | 10,08% |
Chi phí hoạt động | 5,07 T | 41,85% |
Thu nhập ròng | 139,00 Tr | -90,56% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,33 | -91,45% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,33 T | -34,70% |
Thuế suất hiệu dụng | -18,59% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 16,42 T | 30,89% |
Tổng tài sản | 113,31 T | 8,27% |
Tổng nợ | 62,71 T | 4,57% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 50,60 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 35,79 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,54 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,48% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,05% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 139,00 Tr | -90,56% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,88 T | 77,60% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,30 T | -29,19% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,01 T | -131,72% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 869,00 Tr | 8,35% |
Dòng tiền tự do | 1,86 T | 369,92% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1 thg 4, 1939
Trang web
Nhân viên
7.915