Trang chủ6585 • TPE
add
DingZing Advanced Materials Inc
Giá đóng cửa hôm trước
156,00 NT$
Mức chênh lệch một ngày
154,50 NT$ - 160,50 NT$
Phạm vi một năm
121,50 NT$ - 237,50 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
11,07 T TWD
Số lượng trung bình
470,98 N
Tỷ số P/E
16,32
Tỷ lệ cổ tức
2,52%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 820,13 Tr | 12,48% |
Chi phí hoạt động | 104,84 Tr | 1,16% |
Thu nhập ròng | 162,40 Tr | 15,43% |
Biên lợi nhuận ròng | 19,80 | 2,59% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 269,68 Tr | 20,60% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,30% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 794,38 Tr | 28,26% |
Tổng tài sản | 5,35 T | 4,25% |
Tổng nợ | 1,54 T | -26,87% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,82 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 71,44 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,92 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,93% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,20% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 162,40 Tr | 15,43% |
Tiền từ việc kinh doanh | 353,74 Tr | 44,27% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -72,67 Tr | -55,83% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -369,33 Tr | -267,23% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -103,86 Tr | -204,83% |
Dòng tiền tự do | -45,78 Tr | 42,69% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1970
Trang web
Nhân viên
623