Trang chủ6599 • TYO
add
Ebrains Inc
Giá đóng cửa hôm trước
2.240,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.175,00 ¥ - 2.230,00 ¥
Phạm vi một năm
1.911,00 ¥ - 2.900,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,38 T JPY
Số lượng trung bình
2,92 N
Tỷ số P/E
12,56
Tỷ lệ cổ tức
1,50%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 910,00 Tr | -12,75% |
Chi phí hoạt động | 102,00 Tr | 2,00% |
Thu nhập ròng | 54,00 Tr | -46,00% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,93 | -38,16% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 81,00 Tr | -45,27% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,65% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,38 T | 22,17% |
Tổng tài sản | 5,61 T | 0,66% |
Tổng nợ | 1,00 T | -17,29% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,61 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,51 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,73 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,39% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,21% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 54,00 Tr | -46,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
22 thg 10, 1973
Trang web
Nhân viên
116