Trang chủ6601 • HKG
add
Cheerwin Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1,80 $
Mức chênh lệch một ngày
1,77 $ - 1,80 $
Phạm vi một năm
1,26 $ - 2,26 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,37 T HKD
Số lượng trung bình
716,17 N
Tỷ số P/E
10,25
Tỷ lệ cổ tức
7,26%
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 624,57 Tr | 10,27% |
Chi phí hoạt động | 200,12 Tr | 14,25% |
Thu nhập ròng | 89,73 Tr | 31,47% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,37 | 19,25% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 94,84 Tr | 45,52% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,08% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,64 T | -2,89% |
Tổng tài sản | 3,67 T | 5,45% |
Tổng nợ | 642,88 Tr | 25,84% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,03 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,33 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,79 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,09% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,30% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 89,73 Tr | 31,47% |
Tiền từ việc kinh doanh | -79,86 Tr | -115,97% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -77,85 Tr | -162,19% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -9,23 Tr | -258,54% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -165,20 Tr | -264,09% |
Dòng tiền tự do | 61,55 Tr | 42,65% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2006
Trang web
Nhân viên
1.140