Trang chủ6605 • TPE
add
Depo Auto Parts Industrial Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
210,00 NT$
Mức chênh lệch một ngày
212,00 NT$ - 222,50 NT$
Phạm vi một năm
142,00 NT$ - 277,50 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
36,65 T TWD
Số lượng trung bình
364,69 N
Tỷ số P/E
12,44
Tỷ lệ cổ tức
2,94%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,95 T | 8,44% |
Chi phí hoạt động | 718,09 Tr | -0,35% |
Thu nhập ròng | 638,63 Tr | 2,78% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,90 | -5,22% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,48 T | 13,98% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,26% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,70 T | 6,05% |
Tổng tài sản | 33,14 T | 1,42% |
Tổng nợ | 14,36 T | -9,34% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 18,78 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 165,82 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,91 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,93% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,79% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 638,63 Tr | 2,78% |
Tiền từ việc kinh doanh | 841,56 Tr | -52,10% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -400,48 Tr | 40,92% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -743,57 Tr | 30,50% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -360,76 Tr | -410,94% |
Dòng tiền tự do | -313,67 Tr | -181,58% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
thg 5 1977
Trang web
Nhân viên
3.397