Trang chủ6647 • TYO
add
Morio Denki Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.591,00 ¥
Phạm vi một năm
1.542,00 ¥ - 1.950,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,27 T JPY
Số lượng trung bình
650,00
Tỷ số P/E
14,52
Tỷ lệ cổ tức
3,14%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,11 T | 8,76% |
Chi phí hoạt động | 268,00 Tr | 9,39% |
Thu nhập ròng | 48,00 Tr | -38,46% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,27 | -43,53% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 134,00 Tr | -21,64% |
Thuế suất hiệu dụng | 36,84% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 863,00 Tr | -4,96% |
Tổng tài sản | 7,96 T | 1,10% |
Tổng nợ | 3,35 T | 2,48% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,62 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,38 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,47 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,56% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,61% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 48,00 Tr | -38,46% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1911
Trang web
Nhân viên
232