Trang chủ6686 • HKG
add
Noah Hldgs Private Wealth Am Ord Shs
Giá đóng cửa hôm trước
19,30 $
Phạm vi một năm
11,80 $ - 21,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
685,43 Tr USD
Số lượng trung bình
1,50 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
.DJI
1,65%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 683,69 Tr | -8,84% |
Chi phí hoạt động | 132,89 Tr | 32,52% |
Thu nhập ròng | 134,42 Tr | -42,39% |
Biên lợi nhuận ròng | 19,66 | -36,80% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 280,33 Tr | -2,62% |
Thuế suất hiệu dụng | 39,26% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,73 T | -11,81% |
Tổng tài sản | 11,52 T | -8,77% |
Tổng nợ | 1,72 T | -26,12% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,80 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 70,33 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,14 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,02% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,10% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 134,42 Tr | -42,39% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2005
Trang web
Nhân viên
2.222