Trang chủ6706 • TPE
add
Fittech Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
106,50 NT$
Mức chênh lệch một ngày
102,00 NT$ - 108,00 NT$
Phạm vi một năm
48,45 NT$ - 194,00 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
8,13 T TWD
Số lượng trung bình
3,66 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 212,98 Tr | -21,47% |
Chi phí hoạt động | 127,04 Tr | -25,14% |
Thu nhập ròng | -100,16 Tr | -1.177,09% |
Biên lợi nhuận ròng | -47,03 | -1.527,34% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -1,36 | -1.136,36% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -57,81 Tr | 52,71% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,99% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,99 T | -22,69% |
Tổng tài sản | 6,58 T | 0,83% |
Tổng nợ | 3,17 T | 17,64% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,40 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 73,58 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,30 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,71% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,48% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -100,16 Tr | -1.177,09% |
Tiền từ việc kinh doanh | -66,52 Tr | -212,17% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 197,51 Tr | 160,50% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 154,11 Tr | 137,28% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 289,62 Tr | 242,97% |
Dòng tiền tự do | -278,63 Tr | 34,02% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
242