Trang chủ6730 • TYO
add
Axell Corp
Giá đóng cửa hôm trước
1.316,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.295,00 ¥ - 1.309,00 ¥
Phạm vi một năm
1.061,00 ¥ - 2.408,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
14,62 T JPY
Số lượng trung bình
38,35 N
Tỷ số P/E
10,15
Tỷ lệ cổ tức
6,21%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,08 T | -14,10% |
Chi phí hoạt động | 702,00 Tr | -14,91% |
Thu nhập ròng | 325,00 Tr | -31,14% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,96 | -19,84% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 432,00 Tr | -39,66% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,66% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,48 T | -16,13% |
Tổng tài sản | 15,15 T | 4,92% |
Tổng nợ | 2,35 T | -3,29% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 12,80 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,96 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,14 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,94% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,16% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 325,00 Tr | -31,14% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 2, 1996
Trang web
Nhân viên
128