Trang chủ6743 • TPE
add
Ampacs Corp
Giá đóng cửa hôm trước
42,00 NT$
Mức chênh lệch một ngày
42,35 NT$ - 43,00 NT$
Phạm vi một năm
39,75 NT$ - 76,80 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
6,38 T TWD
Số lượng trung bình
273,72 N
Tỷ số P/E
18,40
Tỷ lệ cổ tức
1,18%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
.DJI
1,65%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,45 T | 139,69% |
Chi phí hoạt động | 175,24 Tr | 27,19% |
Thu nhập ròng | 263,87 Tr | 13.550,70% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,79 | 5.578,95% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,79 | 8.850,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 388,92 Tr | 130,00% |
Thuế suất hiệu dụng | 6,88% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 235,84 Tr | 78,94% |
Tổng tài sản | 10,08 T | 23,93% |
Tổng nợ | 7,12 T | 31,97% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,96 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 147,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,10 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,29% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,38% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 263,87 Tr | 13.550,70% |
Tiền từ việc kinh doanh | 171,87 Tr | 1.133,01% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -99,83 Tr | 49,83% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 50,04 Tr | -64,70% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 105,72 Tr | 455,06% |
Dòng tiền tự do | -172,86 Tr | 18,74% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trang web