Trang chủ6757 • TYO
add
OSG Corporation Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.023,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.004,00 ¥ - 1.046,00 ¥
Phạm vi một năm
713,00 ¥ - 1.268,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,60 T JPY
Số lượng trung bình
36,68 N
Tỷ số P/E
96,41
Tỷ lệ cổ tức
3,93%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,89 T | -2,33% |
Chi phí hoạt động | 1,12 T | -0,80% |
Thu nhập ròng | -6,00 Tr | 70,00% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,32 | 68,93% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 45,00 Tr | 19,21% |
Thuế suất hiệu dụng | -666,67% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,35 T | -10,29% |
Tổng tài sản | 6,53 T | -4,17% |
Tổng nợ | 3,56 T | 0,85% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,97 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,19 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,02 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,41% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,59% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -6,00 Tr | 70,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
29 thg 8, 1970
Trang web
Nhân viên
351