Trang chủ6768 • TYO
add
Tamura Corp
Giá đóng cửa hôm trước
531,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
522,00 ¥ - 536,00 ¥
Phạm vi một năm
488,00 ¥ - 757,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
43,46 T JPY
Số lượng trung bình
382,99 N
Tỷ số P/E
13,79
Tỷ lệ cổ tức
1,90%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 28,01 T | 2,32% |
Chi phí hoạt động | 6,40 T | 5,94% |
Thu nhập ròng | 144,00 Tr | 453,85% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,51 | 466,67% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,60 T | -21,54% |
Thuế suất hiệu dụng | -182,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 20,24 T | 30,73% |
Tổng tài sản | 120,96 T | 4,91% |
Tổng nợ | 59,12 T | -1,58% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 61,85 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 81,76 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,70 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,20% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,51% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 144,00 Tr | 453,85% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1924
Trang web
Nhân viên
4.410