Trang chủ6770 • TPE
add
Powerchip Semiconductor ManufacturngCrp
Giá đóng cửa hôm trước
14,10 NT$
Mức chênh lệch một ngày
13,90 NT$ - 14,40 NT$
Phạm vi một năm
13,50 NT$ - 29,30 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
59,18 T TWD
Số lượng trung bình
17,59 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 11,65 T | 12,00% |
Chi phí hoạt động | 2,11 T | -13,01% |
Thu nhập ròng | -2,88 T | -763,33% |
Biên lợi nhuận ròng | -24,71 | -669,78% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,69 | -762,50% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -155,56 Tr | -552,79% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,02% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 33,61 T | -24,08% |
Tổng tài sản | 191,52 T | 5,11% |
Tổng nợ | 101,95 T | 17,57% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 89,58 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,15 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,65 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,36% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,10% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,88 T | -763,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,08 T | 32,95% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,16 T | 52,08% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,12 T | -129,32% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -6,20 T | -127,58% |
Dòng tiền tự do | -6,55 T | 26,85% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2008
Trang web
Nhân viên
7.022