Trang chủ6800 • TYO
add
Công ty TNHH Yokowo
Giá đóng cửa hôm trước
1.688,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.661,00 ¥ - 1.689,00 ¥
Phạm vi một năm
1.385,00 ¥ - 2.197,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
39,71 T JPY
Số lượng trung bình
71,52 N
Tỷ số P/E
34,41
Tỷ lệ cổ tức
2,76%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 19,93 T | 7,09% |
Chi phí hoạt động | 2,96 T | 14,22% |
Thu nhập ròng | -1,15 T | -986,92% |
Biên lợi nhuận ròng | -5,78 | -925,71% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,04 T | 82,11% |
Thuế suất hiệu dụng | 2,63% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 19,28 T | -1,02% |
Tổng tài sản | 76,16 T | 0,35% |
Tổng nợ | 26,44 T | 0,09% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 49,71 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 23,31 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,79 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,35% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,10% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,15 T | -986,92% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
14 thg 6, 1951
Trang web
Nhân viên
8.055