Trang chủ6820 • HKG
add
FriendTimes Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,56 $
Mức chênh lệch một ngày
0,54 $ - 0,58 $
Phạm vi một năm
0,44 $ - 1,30 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,24 T HKD
Số lượng trung bình
246,87 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 263,04 Tr | -15,20% |
Chi phí hoạt động | 226,34 Tr | 1,98% |
Thu nhập ròng | -36,16 Tr | 10,64% |
Biên lợi nhuận ròng | -13,75 | -5,36% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -39,65 Tr | -367,45% |
Thuế suất hiệu dụng | -4,43% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 811,51 Tr | 2,71% |
Tổng tài sản | 1,38 T | -4,63% |
Tổng nợ | 248,97 Tr | 89,23% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,13 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,10 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,04 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -8,39% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -8,94% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -36,16 Tr | 10,64% |
Tiền từ việc kinh doanh | -58,14 Tr | -170,43% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 81,97 Tr | -24,35% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 4,33 Tr | 110,97% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 28,24 Tr | -40,85% |
Dòng tiền tự do | -23,26 Tr | -946,07% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trang web
Nhân viên
875